DDC
| 627.5 |
Nhan đề
| Giáo trình quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi /. Tập 2 / PGS.TS. Phạm Ngọc Hải ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 229 tr. ;minh họa,27 cm. : |
Tóm tắt
| Trình bày các biện pháp thuỷ lợi ở những vùng đặc trưng như: vùng đồi núi, vùng đất mặn, vùng ảnh hưởng thuỷ triều, vùng úng và sử dụng nước thải để tưới ruộng |
Từ khóa tự do
| Thủy triều |
Từ khóa tự do
| Hệ thống thủy lợi |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thủy lợi |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Hải |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Việt Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Tống Đức Khang |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01675-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 414 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B9ADBC2C-31EC-4F9C-9502-5EA2056E05D5 |
---|
005 | 202203230929 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 |
---|
039 | |a20220323092943|blinhnm|c20220323092906|dlinhnm|y20160830145858|zlinhnm |
---|
082 | |a627.5|bGIA (2) |
---|
245 | |aGiáo trình quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi /.|nTập 2 /|cPGS.TS. Phạm Ngọc Hải ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a229 tr. ;|c27 cm. :|bminh họa, |
---|
520 | |aTrình bày các biện pháp thuỷ lợi ở những vùng đặc trưng như: vùng đồi núi, vùng đất mặn, vùng ảnh hưởng thuỷ triều, vùng úng và sử dụng nước thải để tưới ruộng |
---|
653 | |aThủy triều |
---|
653 | |aHệ thống thủy lợi |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aThủy lợi |
---|
700 | |aBùi Hiếu |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Hải |
---|
700 | |aPhạm Việt Hòa |
---|
700 | |aTống Đức Khang |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01675-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/gtquihoachvathietkehethongthuyloi/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01675
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.5 GIA (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01676
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.5 GIA (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01677
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.5 GIA (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|