| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 413 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 697AEAAA-1C36-4956-9C64-5678A0FFC2AB |
---|
005 | 202001020846 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
039 | |a20200102084835|blinhnm|c20181017092048|dlinhnm|y20160830145601|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a709|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử nghệ thuật /.|nTập I /|cPGS. KTS. Đặng Thái Hoàng, ... [et. al.]. |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a298 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aLịch sử kiến trúc |
---|
653 | |aLịch sử nghệ thuật thế giới |
---|
653 | |aLịch sử nghệ thuật |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đỉnh |
---|
700 | |aNguyễn Trung Dũng |
---|
700 | |aĐỗ Trọng Chung |
---|
700 | |aNguyễn Đình Thi |
---|
700 | |aVũ Thị Ngọc Anh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(217): GT56925-7141 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01660-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2019/giao trinh lich su nghe thuat tap 1-2006_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a220|b365|c1|d60 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01660
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01661
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01662
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT56942
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
GT56943
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
6
|
GT56925
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT56926
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT56927
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:08-05-2025
|
|
|
9
|
GT56928
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT56929
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|