DDC
| 624.193 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Phùng |
Nhan đề
| Thiết kế công trình hầm giao thông / PTS. Nguyễn Thế Phùng ( chủ biên ), PTS. Nguyễn Quốc Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,1998 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về thiết kế hầm đường sắt và hầm đường ô tô: mặt bằng và mặt cắt dọc, địa chất công trình, áp lực địa tầng, kết cấu vỏ hầm, tải trọng và kết cấu, thông gió. Giới thiệu một số nguyên tắc thiết kế hệ thống xe điện ngầm |
Từ khóa tự do
| Công trình giao thông |
Từ khóa tự do
| Hầm giao thông |
Từ khóa tự do
| Thiết kế hầm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Hùng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(176): GT32512-687 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01657-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 411 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F0BC918B-E114-4E62-9A44-E39553746014 |
---|
005 | 202204201025 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27,800 |
---|
039 | |a20220420102651|bhuongpt|c20220420095555|dlinhnm|y20160830145342|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.193|bNG-P |
---|
100 | |aNguyễn Thế Phùng|cPTS.|eChủ biên |
---|
245 | |aThiết kế công trình hầm giao thông /|cPTS. Nguyễn Thế Phùng ( chủ biên ), PTS. Nguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c1998 |
---|
300 | |a248 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về thiết kế hầm đường sắt và hầm đường ô tô: mặt bằng và mặt cắt dọc, địa chất công trình, áp lực địa tầng, kết cấu vỏ hầm, tải trọng và kết cấu, thông gió. Giới thiệu một số nguyên tắc thiết kế hệ thống xe điện ngầm |
---|
653 | |aCông trình giao thông |
---|
653 | |aHầm giao thông |
---|
653 | |aThiết kế hầm |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Hùng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(176): GT32512-687 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01657-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2022/huong20.04.220001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a179|b50|c3|d36 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01657
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.193 NG - P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01658
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.193 NG - P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01659
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.193 NG - P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT32512
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.193 NG - P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT32513
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.193 NG - P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT32514
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.193 NG - P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT32515
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.193 NG - P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT32516
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.193 NG - P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT32517
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.193 NG - P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT32518
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.193 NG - P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|