
DDC
| 627 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Bảo |
Nhan đề
| Kỹ thuật và tổ chức thi công công trình thủy lợi /. Tập 2 / PGS.TS. Nguyễn Văn Bảo, KS. Lưu Tiến Kim. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1995 |
Mô tả vật lý
| 204 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Công trình thủy lợi |
Môn học
| Xây dựng thủy điện |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Tiến Kim |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(60): GT42453-512 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01654-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 410 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 93C57AC3-76E8-48D7-9AEF-9835D969C1D6 |
---|
005 | 202504081558 |
---|
008 | 160608s1995 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17500 |
---|
039 | |a20250408155818|blinhnm|c20250408155810|dlinhnm|y20160830145255|zlinhnm |
---|
082 | |a627|bNG-B (2) |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Bảo|cPGS.TS |
---|
245 | |aKỹ thuật và tổ chức thi công công trình thủy lợi /.|nTập 2 /|cPGS.TS. Nguyễn Văn Bảo, KS. Lưu Tiến Kim. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a204 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCông trình thủy lợi |
---|
690 | |aXây dựng thủy điện |
---|
700 | |aLưu, Tiến Kim |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(60): GT42453-512 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01654-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/kỹ thuật và tổ chức thi công công trình thủy lợi tập 2_1995_cuonglv_270622_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a63|b7|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK01654
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 NG-B (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01655
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 NG-B (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01656
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 NG-B (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT42453
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG-B (2)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT42454
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG-B (2)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT42455
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG-B (2)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT42456
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG-B (2)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT42457
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG-B (2)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT42458
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG-B (2)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT42459
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG-B (2)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|