DDC
| 004.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quốc Cường |
Nhan đề
| Internetworking với TCP/IP /. Tập 2 / Nguyễn Quốc Cường; Hoàng Đức Hải. |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2002 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Internetworking |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(10): GT00429-38 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00029-31 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 41 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8A6FFB8A-DA7B-4F5C-80E5-CD315EA2D0F9 |
---|
005 | 201608240938 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
039 | |y20160824093943|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a004.6|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn Quốc Cường|eChủ biên |
---|
245 | |aInternetworking với TCP/IP /.|nTập 2 /|cNguyễn Quốc Cường; Hoàng Đức Hải. |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aCấu trúc dữ liệu |
---|
653 | |aInternetworking |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT00429-38 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00029-31 |
---|
890 | |a13|b4|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00029
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.6 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00030
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.6 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00031
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.6 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00429
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.6 NG-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00430
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.6 NG-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00431
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.6 NG-C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00432
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.6 NG-C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
8
|
GT00433
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.6 NG-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT00434
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.6 NG-C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00435
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.6 NG-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|