DDC
| 624.154 |
Tác giả CN
| Lê Đức Thắng |
Nhan đề
| Tính toán móng cọc / Lê Đức Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1998 |
Mô tả vật lý
| 218tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Móng cọc |
Từ khóa tự do
| Tính toán cọc |
Từ khóa tự do
| Tính toán móng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(172): GT28671-842 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01949-51 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 409 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 10CD3929-2042-40AC-9D41-E70C6B9BDE6A |
---|
005 | 202403181434 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 |
---|
039 | |a20240318143240|bthuydh|c20230913105108|dthuydh|y20160830145153|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.154|bLÊ-T |
---|
100 | |aLê Đức Thắng |
---|
245 | |aTính toán móng cọc /|cLê Đức Thắng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a218tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aMóng cọc |
---|
653 | |aTính toán cọc |
---|
653 | |aTính toán móng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(172): GT28671-842 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01949-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/tinhtoanmongcocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a175|b166|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01949
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 LÊ-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01950
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 LÊ-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01951
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 LÊ-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT28671
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 LÊ-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT28672
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 LÊ-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT28673
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 LÊ-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT28674
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 LÊ-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT28675
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 LÊ-T
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT28676
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 LÊ-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT28677
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 LÊ-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|