DDC
| 200.3 |
Tác giả CN
| Bowker, John |
Nhan đề
| Từ điển tôn giáo thế giới giản yếu / John Bowker; người dịch: Lưu Văn Hy; hiệu đính: Chương Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Từ điển Bách khoa,2011 |
Mô tả vật lý
| 606tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các tôn giáo lớn trên thế giới được sắp xếp theo tuần tự bảng chữ cái: nguyên lý, nguồn gốc, niềm tin, biểu tượng, kinh sách... |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Chương Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Văn Hy |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06486 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40642 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 49995B5E-BDB6-48E1-9181-DEA26E289F32 |
---|
005 | 202007240943 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110000 |
---|
039 | |y20200724094403|zlinhnm |
---|
082 | |a200.3|bBOW |
---|
100 | |aBowker, John |
---|
245 | |aTừ điển tôn giáo thế giới giản yếu /|cJohn Bowker; người dịch: Lưu Văn Hy; hiệu đính: Chương Ngọc |
---|
260 | |aH. :|bTừ điển Bách khoa,|c2011 |
---|
300 | |a606tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về các tôn giáo lớn trên thế giới được sắp xếp theo tuần tự bảng chữ cái: nguyên lý, nguồn gốc, niềm tin, biểu tượng, kinh sách... |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aChương Ngọc |
---|
700 | |aLưu Văn Hy |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06486 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2020/tudientongiaothegioithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06486
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
200.3 BOW
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|