DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Trần Thanh Giám |
Nhan đề
| Địa kĩ thuật / Trần Thanh Giám |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 241tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Địa chất công trình |
Từ khóa tự do
| Địa kỹ thuật |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01946-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 406 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 93257E74-BFDB-447B-837D-150CDEEAE7DA |
---|
005 | 201610061432 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 |
---|
039 | |a20161006143448|bthuctap1|c20161006143352|dthuctap1|y20160830144309|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.151|bTR-G |
---|
100 | |aTrần Thanh Giám |
---|
245 | |aĐịa kĩ thuật /|cTrần Thanh Giám |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a241tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aĐịa chất công trình |
---|
653 | |aĐịa kỹ thuật |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01946-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01946
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 TR-G
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01947
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 TR-G
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01948
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 TR-G
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào