DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Đức |
Nhan đề
| Địa chất công trình / PGS. TS. Nguyễn Hồng Đức, ThS. Nguyễn Viết Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2015 |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Khái niệm về khoáng vật và đất đá. Tính chất quan trọng của đất đá. Phân loại đất đá xây dựng. Khái niệm cơ bản về điều kiện địa mạo. Nguồn gốc, thành phần và đặc tính các loại nước dưới đất. Cơ sở động lực dòng thấm nước dưới đất. Hoạt động địa chất của mưa và nước mặt... |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa chất công trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Minh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(600): GT25543-6112, GT94180-209 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01645-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 405 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CCF7EE6A-A479-43F2-BC3E-B615BA141773 |
---|
005 | 202410290947 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c116,000 |
---|
039 | |a20241029094732|blinhnm|c20241029094708|dlinhnm|y20160830143850|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.151|bNG-Đ |
---|
100 | |aNguyễn, Hồng Đức|cPGS, TS. |
---|
245 | |aĐịa chất công trình /|cPGS. TS. Nguyễn Hồng Đức, ThS. Nguyễn Viết Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a234 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aKhái niệm về khoáng vật và đất đá. Tính chất quan trọng của đất đá. Phân loại đất đá xây dựng. Khái niệm cơ bản về điều kiện địa mạo. Nguồn gốc, thành phần và đặc tính các loại nước dưới đất. Cơ sở động lực dòng thấm nước dưới đất. Hoạt động địa chất của mưa và nước mặt... |
---|
650 | |aĐịa chất công trình |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Minh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(600): GT25543-6112, GT94180-209 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01645-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/biagioithieu/biasach/diachatcongtrinh_2015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a603|b2541|c1|d432 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT25551
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - Đ
|
Giáo trình
|
12
|
Hạn trả:14-06-2024
|
|
|
2
|
GT25552
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - Đ
|
Giáo trình
|
13
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
|
3
|
GT25553
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - Đ
|
Giáo trình
|
14
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
4
|
TK01645
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
TK01646
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
TK01647
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT25543
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - Đ
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:13-01-2024
|
|
|
8
|
GT25544
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - Đ
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:16-03-2023
|
|
|
9
|
GT25545
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - Đ
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:21-07-2023
|
|
|
10
|
GT25546
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - Đ
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:24-01-2025
|
|
|
|
|
|
|