DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Tran, Minh Tu |
Nhan đề
| Strength of materials : Problems and solutions. / Tran Minh Tu, Nguyen Thi Bich Phuong, Nghiem Ha Tan |
Thông tin xuất bản
| Ha Noi :Construction Pulishing House,2015 |
Mô tả vật lý
| 137 p. :ill. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Materials |
Từ khóa tự do
| Strength of materials |
Tác giả(bs) CN
| Nghiem, Ha Tan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thi Bich Phuong |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(100): GT86583-679, GT86883-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40214 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0A30D89D-2E94-4F7B-8714-8290BF007FB9 |
---|
005 | 202304210944 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048224806|c75000 |
---|
039 | |a20230421094724|blinhnm|c20220527152416|dlinhnm|y20200710095433|zlinhnm |
---|
082 | |a620.112|bTR-T |
---|
100 | |aTran, Minh Tu |
---|
245 | |aStrength of materials :|bProblems and solutions. /|cTran Minh Tu, Nguyen Thi Bich Phuong, Nghiem Ha Tan |
---|
260 | |aHa Noi :|bConstruction Pulishing House,|c2015 |
---|
300 | |a137 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMaterials |
---|
653 | |aStrength of materials |
---|
700 | |aNghiem, Ha Tan |
---|
700 | |aNguyen, Thi Bich Phuong |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(100): GT86583-679, GT86883-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/gtso/a2020/strength of materrials 1-2020/anoidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|c1|b28|d22 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT86883
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
98
|
|
|
|
2
|
GT86884
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
99
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
3
|
GT86583
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
GT86584
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT86585
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT86586
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT86587
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT86588
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT86589
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT86590
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|