DDC
| 691.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Như Quý |
Nhan đề
| Lý thuyết bê tông : Giáo trình / PGS.TS Nguyễn Như Quý (chủ biên), Th.S Mai Quế Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2020 |
Mô tả vật lý
| 210tr. :minh họa ;24cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày: các khái niệm về vật liệu bê tông dùng cho công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, các nguyên vật liệu chế tạo bê tông; các đặc tính của bê tông hỗn hợp, bê tông nhẹ, bê tông đã rắn chắc,bê tông nặng, bê tông đặc biệt |
Từ khóa tự do
| Chế tạo bê tông |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Môn học
| Công nghệ vật liệu xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Mai Quế Anh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(47): GT86536-82 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06458-60 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40213 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 13633A46-FA14-4E37-A037-13B697D36ADC |
---|
005 | 202007100942 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048231330|c115000 |
---|
039 | |a20200710094152|blinhnm|y20200710094128|zlinhnm |
---|
082 | |a691.3|bNG-Q |
---|
100 | |aNguyễn Như Quý |
---|
245 | |aLý thuyết bê tông :|bGiáo trình /|cPGS.TS Nguyễn Như Quý (chủ biên), Th.S Mai Quế Anh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2020 |
---|
300 | |a210tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày: các khái niệm về vật liệu bê tông dùng cho công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, các nguyên vật liệu chế tạo bê tông; các đặc tính của bê tông hỗn hợp, bê tông nhẹ, bê tông đã rắn chắc,bê tông nặng, bê tông đặc biệt |
---|
653 | |aChế tạo bê tông |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
690 | |aCông nghệ vật liệu xây dựng |
---|
700 | |aMai Quế Anh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT86536-82 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06458-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2020/lythuyetbetongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|c1|b129|d85 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06458
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06459
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06460
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT86536
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
5
|
GT86537
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:14-09-2024
|
|
|
6
|
GT86538
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:27-01-2024
|
|
|
7
|
GT86539
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT86540
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
9
|
GT86541
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT86542
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|