|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 402 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DA36A260-A5AD-4C52-8580-921D7B45CCFC |
---|
005 | 202203231030 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52,000 |
---|
039 | |a20220323103133|bhuongpt|y20160830143500|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.151|bNG - Đ |
---|
100 | |aNguyễn Hồng Đức|cPGS, TS. |
---|
245 | |aCơ sở địa chất công trình & địa chất thủy văn công trình /|cPGS, TS. Nguyễn Hồng Đức |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a280 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aNước dưới đất |
---|
653 | |aĐịa chất động lực công trình |
---|
653 | |aĐất đá xây dựng |
---|
653 | |aKhảo sát địa kỹ thuật |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01636-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang3/huong23.03.220002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01636
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01637
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01638
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào