DDC
| 620.112 |
Nhan đề
| Bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / Chu Thanh Bình (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2019 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về bài toán phẳng của thanh và các phương pháp vẽ biểu đồ ứng lực; các trường hợp chịu lực cơ bản của thanh: thanh chịu kéo (nén) đúng tâm, thanh tròn chịu xoắn thuần tý, dầm chịu uống ngang phẳng; các vấn đề về trạng thái ứng suất tại một điểm và các thuyết bền; các đặc trưng hình học của mặt cắt ngang |
Từ khóa tự do
| Dầm chịu uốn |
Từ khóa tự do
| Ứng suất |
Từ khóa tự do
| Thanh tròn |
Môn học
| Sức bền vật liệu |
Tác giả(bs) CN
| Trần Minh Tú |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Sỹ Đồng |
Tác giả(bs) CN
| Chu Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Trần Bình Định |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hường |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Xuân Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Tràn Đại Hào |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(597): GT85939-6535 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06455-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39823 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 429E2326-3858-49D0-BB9C-872E86E5475A |
---|
005 | 202403191702 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90.000 |
---|
039 | |a20240319170113|bthuydh|c20240219092408|dthuydh|y20200702153754|zlinhnm |
---|
082 | |a620.112|bBAI (1) |
---|
245 | |aBài tập sức bền vật liệu.|nTập 1 /|cChu Thanh Bình (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2019 |
---|
300 | |a162 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về bài toán phẳng của thanh và các phương pháp vẽ biểu đồ ứng lực; các trường hợp chịu lực cơ bản của thanh: thanh chịu kéo (nén) đúng tâm, thanh tròn chịu xoắn thuần tý, dầm chịu uống ngang phẳng; các vấn đề về trạng thái ứng suất tại một điểm và các thuyết bền; các đặc trưng hình học của mặt cắt ngang |
---|
653 | |aDầm chịu uốn |
---|
653 | |aỨng suất |
---|
653 | |aThanh tròn |
---|
690 | |aSức bền vật liệu |
---|
700 | |aTrần Minh Tú |
---|
700 | |aPhạm Sỹ Đồng |
---|
700 | |aChu Thanh Bình |
---|
700 | |aTrần Bình Định |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hường |
---|
700 | |aĐặng Xuân Hùng |
---|
700 | |aTràn Đại Hào |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(597): GT85939-6535 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06455-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2020/btsucbenvatlieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a600|c1|b750|d296 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06455
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 BAI (1)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06456
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 BAI (1)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06457
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 BAI (1)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT85939
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 BAI (1)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT85940
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 BAI (1)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT85941
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 BAI (1)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT85942
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 BAI (1)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT85943
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 BAI (1)
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:06-11-2023
|
|
|
9
|
GT85944
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 BAI (1)
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:28-07-2023
|
|
|
10
|
GT85945
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 BAI (1)
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:07-02-2025
|
|
|
|
|
|
|