DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Trần Minh Tú |
Nhan đề
| Cơ học công trình : Giáo trình / Trần Minh Tú (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Phượng, Trần Thùy Dương |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2019 |
Mô tả vật lý
| 202tr. :minh họa ;27cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình cung cấp những khái niệm, kiến thức cần thiết nhất để tính toán độ bền, độ cứng của các bộ phận công trình trong các trường hợp chịu lực phổ biến, hay gặp trong thực tế như: kéo, nén, xoắn, uốn. |
Từ khóa tự do
| Thanh thẳng |
Từ khóa tự do
| Cơ học vật rắn |
Từ khóa tự do
| Thanh tròn |
Môn học
| Cơ học công trình xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Bích Phượng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thùy Dương |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(297): GT85642-938 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06452-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39822 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 71A83380-4CC7-4CE1-B87F-FD058A138FDE |
---|
005 | 202007021550 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000 |
---|
039 | |a20200702155102|blinhnm|c20200702092535|dlinhnm|y20200702090221|zlinhnm |
---|
082 | |a620.1|bTR-T |
---|
100 | |aTrần Minh Tú |
---|
245 | |aCơ học công trình :|bGiáo trình /|cTrần Minh Tú (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Phượng, Trần Thùy Dương |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2019 |
---|
300 | |a202tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
520 | |aGiáo trình cung cấp những khái niệm, kiến thức cần thiết nhất để tính toán độ bền, độ cứng của các bộ phận công trình trong các trường hợp chịu lực phổ biến, hay gặp trong thực tế như: kéo, nén, xoắn, uốn. |
---|
653 | |aThanh thẳng |
---|
653 | |aCơ học vật rắn |
---|
653 | |aThanh tròn |
---|
690 | |aCơ học công trình xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bích Phượng |
---|
700 | |aTrần Thùy Dương |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(297): GT85642-938 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06452-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2020/cohoccongtrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a300|b276|c1|d49 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT85732
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-T
|
Giáo trình
|
94
|
|
|
|
2
|
GT85733
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-T
|
Giáo trình
|
95
|
|
|
|
3
|
GT85734
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-T
|
Giáo trình
|
96
|
Hạn trả:17-10-2024
|
|
|
4
|
GT85735
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-T
|
Giáo trình
|
97
|
|
|
|
5
|
GT85736
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-T
|
Giáo trình
|
98
|
|
|
|
6
|
GT85737
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-T
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
|
7
|
GT85738
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-T
|
Giáo trình
|
100
|
|
|
|
8
|
GT85739
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-T
|
Giáo trình
|
101
|
Hạn trả:12-01-2024
|
|
|
9
|
GT85740
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-T
|
Giáo trình
|
102
|
|
|
|
10
|
GT85741
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-T
|
Giáo trình
|
103
|
|
|
|
|
|
|
|