DDC
| 697.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Duy Động |
Nhan đề
| Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / PTS. Nguyễn Duy Động |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| ;227 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 206-222. - Thư mục: tr. 223-224 |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về tính toán nhiệt, ẩm, lượng độc hại toả ra trong nhà; xác định lưu lượng khí cần thiết để khử nhiệt thừa, hơi nước và khí độc hại toả ra trong công trình. Một số giải pháp tổ chức thông gió chống nóng, hút bụi và khí độc hại tại các thiết bị công nghệ. Hệ thống vận chuyển khí nén bụi và phế thải, các thiết bị thu gom bụi và loại bỏ các khí độc hại khỏi dòng khí thải |
Từ khóa tự do
| Nhiệt |
Từ khóa tự do
| Thông gió |
Từ khóa tự do
| Môi trường không khí |
Từ khóa tự do
| Thông gió trong phòng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(284): GT55669-952 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01626-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 397 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DCF6D470-04F3-48B8-A205-82862D942746 |
---|
005 | 202203231029 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20,400 |
---|
039 | |a20220323102933|blinhnm|c20220323102907|dlinhnm|y20160830142232|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a697.9|bNG-Đ |
---|
100 | |aNguyễn Duy Động|cPTS |
---|
245 | |aThông gió và kỹ thuật xử lý khí thải /|cPTS. Nguyễn Duy Động |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a;|a227 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 206-222. - Thư mục: tr. 223-224 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về tính toán nhiệt, ẩm, lượng độc hại toả ra trong nhà; xác định lưu lượng khí cần thiết để khử nhiệt thừa, hơi nước và khí độc hại toả ra trong công trình. Một số giải pháp tổ chức thông gió chống nóng, hút bụi và khí độc hại tại các thiết bị công nghệ. Hệ thống vận chuyển khí nén bụi và phế thải, các thiết bị thu gom bụi và loại bỏ các khí độc hại khỏi dòng khí thải |
---|
653 | |aNhiệt |
---|
653 | |aThông gió |
---|
653 | |aMôi trường không khí |
---|
653 | |aThông gió trong phòng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(284): GT55669-952 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01626-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/thonggiovaktthumbimage.jpg |
---|
890 | |a287|b142|c1|d37 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01626
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697.9 NG - Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01627
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697.9 NG - Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01628
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697.9 NG - Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT55669
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 NG - Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT55670
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 NG - Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT55671
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 NG - Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT55672
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 NG - Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT55673
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 NG - Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT55674
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 NG - Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT55675
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 NG - Đ
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:08-06-2023
|
|
|
|
|
|
|