| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 394 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2C315654-7102-4DE0-BC4B-235B61695A6B |
---|
005 | 201810170918 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 |
---|
039 | |a20181017091807|blinhnm|c20181015160023|dlinhnm|y20160830105049|zlinhnm |
---|
082 | |a627.8|bNG-Đ |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Đăng |
---|
245 | |aThủy công /.|nTập 1 /|cNguyễn Xuân Đăng, Nguyễn Xuân Trường, Trịnh Trọng Hàn. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a422tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aĐập bê tông trọng lực |
---|
653 | |aCông trình tháo lũ |
---|
653 | |aĐập bản tựa |
---|
653 | |aĐập đất đá |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Trường |
---|
700 | |aTrịnh Trọng Hàn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(73): GT45083-155 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01623-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/thuycongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a76|b53|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01623
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.8 NG-Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01624
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.8 NG-Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01625
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.8 NG-Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT45083
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.8 NG-Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT45084
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.8 NG-Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT45085
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.8 NG-Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT45086
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.8 NG-Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT45087
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.8 NG-Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT45088
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.8 NG-Đ
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:19-07-2024
|
|
|
10
|
GT45089
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.8 NG-Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|