 |
DDC
| 658 | |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Dựa | |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở khoa học quản lý / GVC.TS. Đặng Văn Dựa | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2020 | |
Mô tả vật lý
| 129 tr. :minh họa ;24 cm. | |
Tóm tắt
| Giáo trình cung cấp những kiến thức cơ bản về quản lý một tổ chức, trong đó có các liên hệ chủ yếu là tổ chức doanh nghiệp | |
Từ khóa tự do
| Quản lý | |
Từ khóa tự do
| Nhà quản lý | |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch hóa | |
Môn học
| Kinh tế xây dựng | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(297): GT85345-641 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK06449-51, TK07411 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39346 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 218C0656-8B97-4A40-BBD9-82F4AF6A36BB |
|---|
| 005 | 202508251032 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a92786046714965|c135000 |
|---|
| 039 | |a20250825103246|blinhnm|c20250825103214|dlinhnm|y20200622145344|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a658|bĐĂ-D |
|---|
| 100 | |aĐặng, Văn Dựa |
|---|
| 245 | |aGiáo trình cơ sở khoa học quản lý /|cGVC.TS. Đặng Văn Dựa |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2020 |
|---|
| 300 | |a129 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
|---|
| 520 | |aGiáo trình cung cấp những kiến thức cơ bản về quản lý một tổ chức, trong đó có các liên hệ chủ yếu là tổ chức doanh nghiệp |
|---|
| 653 | |aQuản lý |
|---|
| 653 | |aNhà quản lý |
|---|
| 653 | |aKế hoạch hóa |
|---|
| 690 | |aKinh tế xây dựng |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(297): GT85345-641 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK06449-51, TK07411 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2020/gtcosokhoahocquanlythumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a301|b638|c1|d257 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK06449
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 ĐĂ-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK06450
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 ĐĂ-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK06451
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 ĐĂ-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT85345
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658 ĐĂ-D
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:09-01-2026
|
|
|
|
5
|
GT85346
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658 ĐĂ-D
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:03-01-2026
|
|
|
|
6
|
GT85347
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658 ĐĂ-D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT85348
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658 ĐĂ-D
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
|
8
|
GT85349
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658 ĐĂ-D
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:03-10-2025
|
|
|
|
9
|
GT85350
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658 ĐĂ-D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT85351
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658 ĐĂ-D
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:14-03-2026
|
|
|
|
|
|
|