DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Châu Ngọc Ẩn |
Nhan đề
| Nền móng công trình / Châu Ngọc Ẩn |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 397tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Nền móng |
Từ khóa tự do
| Nền móng công trình |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(10): GT26256-65 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01943-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 393 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 729F50EA-A3D5-41E9-AF66-0A151F226A7A |
---|
005 | 201708071056 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000 |
---|
039 | |a20170807110250|bduocnd|c20161012110403|dthuctap1|y20160830105046|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.15|bCH-A |
---|
100 | |aChâu Ngọc Ẩn |
---|
245 | |aNền móng công trình /|cChâu Ngọc Ẩn |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a397tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aNền móng |
---|
653 | |aNền móng công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT26256-65 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01943-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/2016vetruoc/nenmongcongtrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b51|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01943
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 CH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01944
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 CH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01945
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 CH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT26256
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 CH-A
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:15-01-2024
|
|
|
5
|
GT26257
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 CH-A
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
6
|
GT26258
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 CH-A
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:15-08-2024
|
|
|
7
|
GT26259
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 CH-A
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:16-01-2023
|
|
|
8
|
GT26260
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 CH-A
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
9
|
GT26261
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 CH-A
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:06-08-2022
|
|
|
10
|
GT26262
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 CH-A
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:20-01-2024
|
|
|
|
|
|
|