| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 392 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1A5C1596-0231-40AF-94C8-63D3B2CDF390 |
---|
005 | 201912311009 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000 |
---|
039 | |a20191231100928|banhnq|y20160830104404|zlinhnm |
---|
082 | |a627|bBÔ-M (2) |
---|
110 | |aBộ môn Thi công|bTrường Đại học Thủy lợi |
---|
245 | |aThi công các công trình thủy lợi /.|nTập 2 /|cBộ môn Thi công. |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a380tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aMặt bằng xây dựng |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
653 | |aNhà máy thủy điện |
---|
653 | |aĐập bê tông |
---|
653 | |aGia công cốt liệu |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00992-4 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/thicongcaccongtrinhthuyloitap2bomonthicong/noidung_01.jpg |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/thicongcaccongtrinhthuyloitap2bomonthicong/thicongcaccongtrinhthuyloitap2bomonthicong.pdf |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/thicongcaccongtrinhthuyloitap2bomonthicong/noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c2|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00992
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 BÔ-M (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00993
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 BÔ-M (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00994
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 BÔ-M (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|