DDC
| TR - H |
Tác giả CN
| Trần Hùng |
Nhan đề
| Thăng Long - Hà Nội mười thế kỷ đô thị hóa / PGS.Trần Hùng, TS.KTS. Nguyễn Quốc Thông |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 354 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Qui hoạch đô thị |
Từ khóa tự do
| Lịch sử kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Qui hoạch Hà Nội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Thông |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(20): GT57998-8017 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01678-80 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 390 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DFA0EEEA-1D94-49A9-8812-80CE7C4FF97D |
---|
005 | 201608301026 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 |
---|
039 | |y20160830102713|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |aTR - H|b710 |
---|
100 | |aTrần Hùng|cPGS |
---|
245 | |aThăng Long - Hà Nội mười thế kỷ đô thị hóa /|cPGS.Trần Hùng, TS.KTS. Nguyễn Quốc Thông |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a354 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aQui hoạch đô thị |
---|
653 | |aLịch sử kiến trúc |
---|
653 | |aQui hoạch Hà Nội |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Thông |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(20): GT57998-8017 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01678-80 |
---|
890 | |a23|b17|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01678
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 TR - H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01679
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 TR - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01680
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 TR - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT57998
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT57999
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR - H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:11-01-2025
|
|
|
6
|
GT58000
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR - H
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:27-03-2023
|
|
|
7
|
GT58001
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR - H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT58002
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR - H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT58003
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR - H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:19-06-2021
|
|
|
10
|
GT58004
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR - H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào