| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 388 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FEF3D34D-7F02-45B0-8BBF-7BAAEF770F4E |
---|
005 | 202504081002 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a20250408100245|bthuydh|c20230531154542|dhoadt|y20160830101411|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a710|bPHA |
---|
245 | |aPhân tích và cảm nhận không gian đô thị/|cTS.KTS Phạm Hùng Cường (Chủ biên) ... [et. al.] |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a107 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKiến trúc đô thị |
---|
653 | |aKiến trúc và qui hoạch |
---|
653 | |aThiết kế đô thị |
---|
700 | |aĐàm Thu Trang |
---|
700 | |aPhạm Thúy Loan |
---|
700 | |aPhùng Mỹ Hạnh |
---|
700 | |aTô Kiên |
---|
700 | |aTrần Quí Dương |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(95): GT71894-988 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01681-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/phân tích và cảm nhận không gian đô thị_2006_cuonglv_290622 _001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a98|b95|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK01681
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 PHA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01682
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 PHA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01683
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 PHA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT71894
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
PHA 710
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:30-09-2024
|
|
|
5
|
GT71895
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
PHA 710
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT71896
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
PHA 710
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:16-03-2024
|
|
|
7
|
GT71897
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
PHA 710
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT71898
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
PHA 710
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT71899
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
PHA 710
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT71900
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
PHA 710
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|