DDC
| 627.2 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Giáp |
Nhan đề
| Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1998 |
Mô tả vật lý
| 380tr. ;cm. |
Từ khóa tự do
| Bến cầu tàu |
Từ khóa tự do
| Công trình bến |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bến cảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Đẩu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Huệ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(150): GT43520-669 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00986-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 387 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3E0C7C4A-7AF8-4974-8953-3A8C72B85E4A |
---|
005 | 201912311002 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000 |
---|
039 | |a20191231100300|bminhdn|c20181017091832|dlinhnm|y20160830101241|zlinhnm |
---|
082 | |a627.2|bPH-G |
---|
100 | |aPhạm Văn Giáp |
---|
245 | |aCông trình bến cảng /|cPhạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a380tr. ;|ccm. |
---|
653 | |aBến cầu tàu |
---|
653 | |aCông trình bến |
---|
653 | |aKết cấu bến cảng |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Đẩu |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Huệ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(150): GT43520-669 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00986-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/congtrinhbencang/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a153|b91|c1|d29 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00988
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.2 PH-G
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
TK00986
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.2 PH-G
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
TK00987
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.2 PH-G
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
GT43520
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.2 PH-G
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT43521
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.2 PH-G
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT43522
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.2 PH-G
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT43523
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.2 PH-G
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT43524
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.2 PH-G
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT43525
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.2 PH-G
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT43526
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.2 PH-G
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|