| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 385 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 03FC74F3-98E4-450C-A93F-ED1B8098FED9 |
---|
005 | 201608301007 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 |
---|
039 | |y20160830100817|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a621.89|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Anh Tuấn|cVS.GS.TSKH. |
---|
245 | |aLý thuyết bôi trơn ướt /|cVS.GS.TSKH. Nguyễn Anh Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a86 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aBôi trơn khí |
---|
653 | |aBôi trơn lưu biến |
---|
653 | |aBôi trơn thủy động |
---|
653 | |aBôi trơn ướt |
---|
653 | |aMàng mỏng nhớt |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(194): GT22486-676, GT22678-80 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00980-2 |
---|
890 | |a197|b7|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00980
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.89 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00981
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.89 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00982
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.89 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT22486
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.89 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT22487
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.89 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT22488
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.89 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT22489
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.89 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT22490
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.89 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT22491
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.89 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT22492
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.89 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|