| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 383 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28C09005-F373-4513-8016-602FA2667471 |
---|
005 | 201912311447 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c144.000 |
---|
039 | |a20191231144750|banhnq|y20160830100108|zlinhnm |
---|
082 | |a627|bTHU |
---|
245 | |aThủy năng và điều tiết dòng chảy /|cNguyễn Thượng Bằng... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2012 |
---|
300 | |a467tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aThủy năng |
---|
653 | |aTrạm thủy điện |
---|
710 | |aVũ Hữu Hải |
---|
710 | |aHoàng Đình Dũng |
---|
710 | |aNguyễn Thượng Bằng |
---|
710 | |aNgô Tuấn Kiệt |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(36): GT41959-94 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00974-6 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/thuynangvadieutietdongchay/noidung_01.jpg |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/thuynangvadieutietdongchay/thuynangvadieutietdongchaynguyenthuongbang.pdf |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/thuynangvadieutietdongchay/noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a39|b38|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00974
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00975
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00976
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT41959
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 THU
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT41960
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 THU
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT41961
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 THU
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:18-07-2019
|
|
|
7
|
GT41962
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 THU
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT41963
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 THU
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:30-06-2018
|
|
|
9
|
GT41964
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 THU
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT41965
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 THU
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|