DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Lê Văn Kiểm |
Nhan đề
| Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng / Lê Văn Kiểm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 221 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những dạng biến dạng nền móng và biện pháp khắc phục: kiểm tra, tìm nguyên nhân, giảm tải, dỡ tải cho nền móng, gia cường nền móng, thiết kế gia cường móng nông, hư hỏng và sửa chữa móng cọc, sửa thẳng công trình lún nghiêng. Trình bày kinh nghiệm xây dựng nền móng trên những nền đặc biệt, cải thiện đất nền bằng: rung xối, thấm khô, đầm nện, điện, hoá chất |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia cố |
Thuật ngữ chủ đề
| Hư hỏng |
Thuật ngữ chủ đề
| Nền móng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT28528-52 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00971-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 382 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2CB005CB-2AAB-4343-AAA6-0CA9AF40F3EB |
---|
005 | 202211070947 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000 |
---|
039 | |a20221107095112|blinhnm|c20221107094451|dlinhnm|y20160830100051|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a624.15|bLÊ-K |
---|
100 | |aLê Văn Kiểm |
---|
245 | |aHư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng /|cLê Văn Kiểm |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a221 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những dạng biến dạng nền móng và biện pháp khắc phục: kiểm tra, tìm nguyên nhân, giảm tải, dỡ tải cho nền móng, gia cường nền móng, thiết kế gia cường móng nông, hư hỏng và sửa chữa móng cọc, sửa thẳng công trình lún nghiêng. Trình bày kinh nghiệm xây dựng nền móng trên những nền đặc biệt, cải thiện đất nền bằng: rung xối, thấm khô, đầm nện, điện, hoá chất |
---|
650 | |aGia cố |
---|
650 | |aHư hỏng |
---|
650 | |aNền móng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT28528-52 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00971-3 |
---|
890 | |a28|b44|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00971
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00972
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00973
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT28528
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT28529
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
GT28530
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
GT28531
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT28532
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
GT28533
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT28534
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|