| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 381 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 51CF8D38-338C-46EF-9886-7CB420363E57 |
---|
005 | 202001020959 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 |
---|
039 | |a20200102100204|blinhnm|c20181017091847|dlinhnm|y20160830095845|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a710|bLI - S |
---|
245 | |aLịch sử đô thị /|cTS. Nguyễn Sỹ Quế (chủ biên) ... [et. al.] |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
---|
300 | |a219 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLịch sử đô thị |
---|
653 | |aQui hoạch đô thị |
---|
653 | |aQui hoạch nông thôn |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Mai |
---|
700 | |aDương Quỳnh Nga |
---|
700 | |aLưu Trường Giang |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(78): GT57796-873 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01684-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2019/lich su do thi 2009_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a81|b122|c1|d49 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01684
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01685
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01686
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT57796
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT57797
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT57798
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT57799
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT57800
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT57801
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT57802
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|