DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn Uyên |
Nhan đề
| Thiết kế và xử lý hố móng / Nguyễn Uyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Hố móng công trình |
Từ khóa tự do
| Thiết kế hố móng |
Từ khóa tự do
| Xử lý hố móng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(15): GT67521-35 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00968-70 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 380 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0995301A-F05C-417C-A8C9-4CBCF5559303 |
---|
005 | 201701041615 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
039 | |a20170104161919|bhoadt|c20161012110112|dthuctap1|y20160830095651|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.15|bNG-U |
---|
100 | |aNguyễn Uyên |
---|
245 | |aThiết kế và xử lý hố móng /|cNguyễn Uyên |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a290 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aHố móng công trình |
---|
653 | |aThiết kế hố móng |
---|
653 | |aXử lý hố móng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT67521-35 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00968-70 |
---|
890 | |a18|b31|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00968
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG-U
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00969
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG-U
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00970
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG-U
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT67521
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG-U
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT67522
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG-U
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT67523
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG-U
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT67524
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG-U
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT67525
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG-U
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT67526
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG-U
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
|
10
|
GT67527
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG-U
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào