| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 379 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1A96BF8E-9A2F-40CA-9354-C29C78FCC8E7 |
---|
005 | 202203221518 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000 |
---|
039 | |a20220322151837|blinhnm|c20191231141114|danhnq|y20160830095010|zlinhnm |
---|
082 | |a627.042|bPH-K |
---|
100 | |aPhùng Văn Khương|cTiến sĩ |
---|
245 | |aThủy lực công trình - tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải :|bDùng cho sinh viên ngành công trình của các trường Đaị học khối kỹ thuật /|cTS. Phùng Văn Khương, NGƯT. Ths. Phạm Văn Vĩnh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aDòng chảy |
---|
653 | |aCông trình tràn |
---|
653 | |aĐập tràn |
---|
700 | |aPhạm Văn Vĩnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT71816-30 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00965-7 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/thuyluccongtrinhtomtatlythuyet/noidung_01.jpg |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/thuyluccongtrinhtomtatlythuyet/thuyluccongtrinhtomtatlythuyetbaitaploigiaivahuongdancachgiaiphungvankhuong.pdf |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/thuyluccongtrinhtomtatlythuyet/noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b27|c1|d20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00965
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 PH-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00966
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 PH-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00967
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 PH-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT71816
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 PH-K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT71817
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 PH-K
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
6
|
GT71818
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 PH-K
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:09-09-2021
|
|
|
7
|
GT71819
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 PH-K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT71820
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 PH-K
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT71821
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 PH-K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT71822
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 PH-K
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|