DDC
| 623.83 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Giáp |
Nhan đề
| Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu / PGS.TS Phạm Văn Giáp (chủ biên), TS. Nguyễn Ngọc Huệ, ThS. Bạch Dương |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 282tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Công trình thủy công |
Từ khóa tự do
| Nhà máy đóng tàu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Bạch Dương |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(181): GT43670-850 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK00964, TK02413-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 378 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 23C8AF1D-5707-4B5B-A10C-9F1E46EBB812 |
---|
005 | 201912311522 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000 |
---|
039 | |a20191231152241|bminhdn|c20181017093445|dthuygt|y20160830094515|zlinhnm |
---|
082 | |a623.83|bPH-G |
---|
100 | |aPhạm Văn Giáp|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aCông trình thủy công trong nhà máy đóng tàu /|cPGS.TS Phạm Văn Giáp (chủ biên), TS. Nguyễn Ngọc Huệ, ThS. Bạch Dương |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a282tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aCông trình thủy công |
---|
653 | |aNhà máy đóng tàu |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Huệ |
---|
700 | |aBạch Dương |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(181): GT43670-850 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK00964, TK02413-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/congtrinhthuycongtrongnhamaydongtau/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a185|b31|c1|d13 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00964
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
623.83 PH-G
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02413
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
623.83 PH-G
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02414
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
623.83 PH-G
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
TK02415
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
623.83 PH-G
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT43670
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
623.83 PH-G
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT43671
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
623.83 PH-G
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT43672
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
623.83 PH-G
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT43673
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
623.83 PH-G
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT43674
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
623.83 PH-G
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT43675
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
623.83 PH-G
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|