DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Vũ Thặng |
Nhan đề
| Trắc địa xây dựng : Tài liệu sử dụng trong các trường kỹ thuật / TS. Vũ Thặng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2005 |
Mô tả vật lý
| 437 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Trắc địa công trình |
Từ khóa tự do
| Trắc địa xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT12219-43 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00937-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 371 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2A4C688F-BFD3-4011-AE2C-81AB4D7014C3 |
---|
005 | 201610040855 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58000 |
---|
039 | |a20161004085843|blinhnm|y20160830091920|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a526.9|bVU-T |
---|
100 | |aVũ Thặng|cTS. |
---|
245 | |aTrắc địa xây dựng :|bTài liệu sử dụng trong các trường kỹ thuật /|cTS. Vũ Thặng |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a437 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aTrắc địa công trình |
---|
653 | |aTrắc địa xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT12219-43 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00937-9 |
---|
890 | |a28|b82|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00937
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 VU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00938
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 VU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00939
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 VU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12219
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT12220
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT12221
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT12222
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT12223
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT12224
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:25-08-2025
|
|
|
10
|
GT12225
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|