DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Bích |
Nhan đề
| Lý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình / PGS, TS. Nguyễn Ngọc Bích |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Động lực học công trình |
Từ khóa tự do
| Địa kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Đất đá trong xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(447): GT26846-7034, GT27036-273, GT27275-94 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00932-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 370 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6BBE73FA-4593-4EA6-8E77-BDC75A496C47 |
---|
005 | 202007071438 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48,000 |
---|
039 | |a20200707143852|bthuydh|c20181017093626|dthuygt|y20160830090545|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.151|bNG-B |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Bích|cPGS, TS. |
---|
245 | |aLý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình /|cPGS, TS. Nguyễn Ngọc Bích |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a315 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐộng lực học công trình |
---|
653 | |aĐịa kỹ thuật |
---|
653 | |aĐất đá trong xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(447): GT26846-7034, GT27036-273, GT27275-94 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00932-4 |
---|
890 | |a450|b70|c1|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00932
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00933
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00934
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT26846
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT26847
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT26848
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT26849
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT26850
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT26851
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT26852
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|