DDC
| 710 |
Tác giả CN
| Hoàng Đạo Cung |
Nhan đề
| Thành phố và ngôi nhà / PGS.TS.KTS. Hoàng Đạo Cung |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 153 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc xanh |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01687-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 369 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4E363C11-EA95-4823-8707-5DADB35A0BA0 |
---|
005 | 201608300858 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |y20160830085947|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a710|bHO - C |
---|
100 | |aHoàng Đạo Cung|cPGS.TS.KTS |
---|
245 | |aThành phố và ngôi nhà /|cPGS.TS.KTS. Hoàng Đạo Cung |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a153 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKiến trúc xanh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01687-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01687
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 HO - C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01688
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 HO - C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01689
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 HO - C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào