DDC
| 624.152 |
Tác giả CN
| Đặng Đình Minh |
Nhan đề
| Thi công đất: đào - đắp - xử lỹ nền - nổ mìn / Đặng Đình Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 274 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh: Khoa Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Đào |
Từ khóa tự do
| Đắp |
Từ khóa tự do
| Nổ mìn |
Từ khóa tự do
| Thi công đất |
Từ khóa tự do
| Xử lý nền |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(17): GT26266-82 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00935-6, TK01622 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 368 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 28502A94-3D5B-413C-B0F4-5BEE11A49DC7 |
---|
005 | 201610121049 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64,000 |
---|
039 | |a20161012105206|bthuctap1|y20160830085918|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.152|bĐA - M |
---|
100 | |aĐặng Đình Minh |
---|
245 | |aThi công đất: đào - đắp - xử lỹ nền - nổ mìn /|cĐặng Đình Minh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a274 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aTrường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh: Khoa Xây dựng |
---|
653 | |aĐào |
---|
653 | |aĐắp |
---|
653 | |aNổ mìn |
---|
653 | |aThi công đất |
---|
653 | |aXử lý nền |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(17): GT26266-82 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00935-6, TK01622 |
---|
890 | |a20|b36|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00935
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.152 ĐA - M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00936
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.152 ĐA - M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01622
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.152 ĐA - M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT26268
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.152 ĐA - M
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT26269
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.152 ĐA - M
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
GT26266
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.152 ĐA - M
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT26267
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.152 ĐA - M
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:07-06-2024
|
|
|
8
|
GT26270
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.152 ĐA - M
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT26271
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.152 ĐA - M
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT26272
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.152 ĐA - M
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào