|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E817D1C3-EC74-49E9-86F9-D867FE48A48D |
---|
005 | 202007071438 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200707143819|bthuydh|c20160830085927|dthuydh|y20160830085757|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.151|bNG-B |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Bích|cPGS, TS. |
---|
245 | |aĐịa kỹ thuật có các ví dụ và lười giải /|cPGS, TS. Nguyễn Ngọc Bích |
---|
260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c1996 |
---|
300 | |a164 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐịa kỹ thuật |
---|
653 | |aCấu trúc của đất |
---|
653 | |aĐịa chất Động lực công trình |
---|
653 | |aTính chất của đất |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00926-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00926
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00927
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00928
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào