DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Bích |
Nhan đề
| Tuyển tập các bài tập địa kỹ thuật có lời giải / PGS, TS. Nguyễn Ngọc Bích |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông nghiệp,1998 |
Mô tả vật lý
| 91 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Bài tập địa kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Địa kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Nền móng công trình |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(210): GT26636-845 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00923-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 366 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F6AEF8B3-7767-4B49-970E-80891B1FE15B |
---|
005 | 202007071437 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11,500 |
---|
039 | |a20200707143734|bthuydh|c20181017093616|dthuygt|y20160830084916|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.151|bNG-B |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Bích|cPGS, TS. |
---|
245 | |aTuyển tập các bài tập địa kỹ thuật có lời giải /|cPGS, TS. Nguyễn Ngọc Bích |
---|
260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c1998 |
---|
300 | |a91 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBài tập địa kỹ thuật |
---|
653 | |aĐịa kỹ thuật |
---|
653 | |aNền móng công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(210): GT26636-845 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00923-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tuyentapcacbaitapdiakythuat/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a213|b13|c1|d16 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00923
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00924
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00925
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT26636
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT26637
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT26638
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT26639
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT26640
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT26641
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT26642
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG - B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|