DDC
| 627.9 |
Tác giả CN
| Lê Trần Chương |
Nhan đề
| Thủy văn công trình / Lê Trần Chương |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,1996 |
Mô tả vật lý
| 148tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Dòng chảy |
Từ khóa tự do
| Thủy văn |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(90): GT44691-780 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 365 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 208D10B8-D9EB-4087-B259-83FB7A9A9783 |
---|
005 | 202310090829 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 |
---|
039 | |a20231009082926|bthuydh|c20181017091859|dlinhnm|y20160829163231|zlinhnm |
---|
082 | |a627.9|bLÊ-C |
---|
100 | |aLê Trần Chương |
---|
245 | |aThủy văn công trình /|cLê Trần Chương |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1996 |
---|
300 | |a148tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aDòng chảy |
---|
653 | |aThủy văn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(90): GT44691-780 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/thuyvancongtrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a90|b147|c1|d17 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT44691
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 LÊ-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT44692
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 LÊ-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT44693
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 LÊ-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT44694
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 LÊ-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT44695
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 LÊ-C
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:24-08-2024
|
|
|
6
|
GT44696
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 LÊ-C
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT44697
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 LÊ-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT44698
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 LÊ-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT44699
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 LÊ-C
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:26-08-2024
|
|
|
10
|
GT44700
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 LÊ-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|