DDC
| 627.1 |
Tác giả CN
| Đào Văn Tuấn |
Nhan đề
| Công trình đường thủy / TS. Đào Văn Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 136tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Chỉnh trị sông |
Từ khóa tự do
| Công trình chỉnh trị |
Từ khóa tự do
| Kè hướng dòng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00908-10 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CB214CC9-D73E-4D93-AF5F-0C095E18B363 |
---|
005 | 201912311055 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.000 |
---|
039 | |a20191231105520|bminhdn|y20160829162714|zlinhnm |
---|
082 | |a627.1|bĐA-T |
---|
100 | |aĐào Văn Tuấn|cTiến sĩ |
---|
245 | |aCông trình đường thủy /|cTS. Đào Văn Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a136tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aChỉnh trị sông |
---|
653 | |aCông trình chỉnh trị |
---|
653 | |aKè hướng dòng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00908-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/congtrinhduongthuy/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00908
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.1 ĐA-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00909
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.1 ĐA-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00910
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.1 ĐA-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|