
DDC
| 627.124 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Giáp |
Nhan đề
| Chỉnh trị cửa sông ven biển / Phạm Văn Giáp, Lương Phương Hậu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1996 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Dòng chảy |
Từ khóa tự do
| Bùn cát |
Từ khóa tự do
| Cửa sông |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Phương Hậu |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(126): GT43881-4006 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00893-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 360 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 236951B3-427C-41D4-B7FE-13AA78240913 |
---|
005 | 202504081547 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250408154715|blinhnm|c20191230161722|dminhdn|y20160829160622|zlinhnm |
---|
082 | |a627.124|bPH-G |
---|
100 | |aPhạm, Văn Giáp |
---|
245 | |aChỉnh trị cửa sông ven biển /|cPhạm Văn Giáp, Lương Phương Hậu |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1996 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aDòng chảy |
---|
653 | |aBùn cát |
---|
653 | |aCửa sông |
---|
700 | |aLương, Phương Hậu |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(126): GT43881-4006 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00893-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/chinhtricuasongvenbien/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a129|b12|c1|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00893
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.124 PH-G
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00894
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.124 PH-G
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00895
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.124 PH-G
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT43881
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.124 PH-G
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT43882
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.124 PH-G
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT43883
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.124 PH-G
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT43884
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.124 PH-G
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT43885
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.124 PH-G
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT43886
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.124 PH-G
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT43887
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.124 PH-G
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|