DDC
| 690.1 |
Tác giả CN
| Sullơ, W. |
Nhan đề
| Kết cấu nhà cao tầng : = High - Rise Building Structures / W. Sullơ; Người dịch: PTS. Phạm Ngọc Khánh, KS. Lê Mạnh Lân, KTS. Trần Trọng Ghi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1995 |
Mô tả vật lý
| 309 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| Dịch từ bản tiếng Nga |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cốt yếu cho việc thiết kế nhà cao tầng như tải trọng và tác động, nhất là tải trọng gió và động đất; các sơ đồ kết cấu nhà cao tầng; phương pháp tính... |
Từ khóa tự do
| Nhà cao tầng |
Từ khóa tự do
| Kết cấu chịu lực |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Trọng Ghi |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mạnh Lân |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(80): GT52827-906 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04876-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3585 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3F2FC3F4-9A6E-4B1B-93F2-260983EFD690 |
---|
005 | 202410010915 |
---|
008 | 160608s1995 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 |
---|
039 | |a20241001091318|bthuydh|c20220406103109|dhuongpt|y20161123152703|zthuctap3 |
---|
082 | |a690.1|bSUL |
---|
100 | |aSullơ, W. |
---|
245 | |aKết cấu nhà cao tầng :|b= High - Rise Building Structures /|cW. Sullơ; Người dịch: PTS. Phạm Ngọc Khánh, KS. Lê Mạnh Lân, KTS. Trần Trọng Ghi |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1995 |
---|
300 | |a309 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aDịch từ bản tiếng Nga |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cốt yếu cho việc thiết kế nhà cao tầng như tải trọng và tác động, nhất là tải trọng gió và động đất; các sơ đồ kết cấu nhà cao tầng; phương pháp tính... |
---|
653 | |aNhà cao tầng |
---|
653 | |aKết cấu chịu lực |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Khánh |
---|
700 | |aTrần Trọng Ghi |
---|
700 | |aLê Mạnh Lân |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(80): GT52827-906 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04876-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang4/huong06.04.220001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a83|b32|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04876
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.1 SUL
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04877
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.1 SUL
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04878
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.1 SUL
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT52827
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 SUL
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT52828
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 SUL
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT52829
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 SUL
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT52830
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 SUL
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT52831
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 SUL
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT52832
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 SUL
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT52833
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 SUL
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|