|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3582 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 366B9831-D5DE-4726-B354-27E6B6FF921E |
---|
005 | 201611231511 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161123151404|bthuctap3|c20161123151307|dthuctap3|y20161123105517|zthuctap3 |
---|
082 | |a780.781|bBÔ-V (2) |
---|
110 | |aBộ Văn hóa Thể thao và Du lịch |
---|
245 | |a1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội /.|nTập 2,|pNhạc cổ truyền /|cBộ Văn hóa Thể thao và Du lịch. |
---|
260 | |aH. :|bÂm nhạc,|c2010 |
---|
300 | |a671 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |a1000 năm |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aNhạc dân gian |
---|
653 | |aNhạc tín ngưỡng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Châu |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK04873 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04873
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
780.781 BÔ-V (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào