| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3577 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 846E17D0-26A3-4245-99F9-70814C94A824 |
---|
005 | 201801250949 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180125101636|blinhnm|y20161123100704|zthuctap3 |
---|
082 | |a711.1|bĐÔ-T |
---|
245 | |aĐô thị Việt Nam /|cNguyễn Thị Thiềng... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Thế giới, IMV, PADDI,|c2006 |
---|
300 | |a324 tr. :|bảnh ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐô thị |
---|
653 | |aThời kỳ quá độ |
---|
710 | |aCastiglioni, Franck |
---|
710 | |aCusset, Jean-Michel |
---|
710 | |aGubry, Patrick |
---|
710 | |aNguyễn Thị Thiềng |
---|
710 | |aPhạm Thúy Hương |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04860-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04860
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.1 ĐÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04861
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.1 ĐÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04862
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.1 ĐÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|