DDC
| 780.8 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh /. Tập 10, Tác phẩm âm nhạc /Biên soạn: Hữu Thỉnh, Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý. |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hội nhà văn,2013 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ sĩ |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK04859 |
|
000 | 00000ncm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3576 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B06FB591-6BCE-4D64-A506-A62BFF435549 |
---|
005 | 201612121529 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161212153104|bthuctap3|c20161212153051|dthuctap3|y20161123100038|zthuctap3 |
---|
082 | |a780.8|bHƯ-T (10) |
---|
245 | |aHồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh /.|nTập 10,|pTác phẩm âm nhạc /|cBiên soạn: Hữu Thỉnh, Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý. |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hội nhà văn,|c2013 |
---|
300 | |a439 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aVăn nghệ sĩ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK04859 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04859
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
780.8 HƯ-T (10)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào