| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3575 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A6688846-88A6-4B6F-A4B2-080E1B19F303 |
---|
005 | 201611230952 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000 |
---|
039 | |y20161123095536|zthuctap3 |
---|
082 | |a711.1|bNG-P |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Phượng |
---|
245 | |aMôi trường đô thị /|cTS. Nguyễn Trọng Phượng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a204 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aMôi trường đô thị |
---|
653 | |aQuản lý môi trường đô thị |
---|
653 | |aQuy hoạch môi trường đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT70208-32 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04856-8 |
---|
890 | |a28|b32|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04856
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.1 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04857
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.1 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04858
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.1 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT70208
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 NG-P
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:10-05-2025
|
|
|
5
|
GT70209
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 NG-P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT70210
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 NG-P
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:12-01-2024
|
|
|
7
|
GT70211
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 NG-P
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:08-03-2025
|
|
|
8
|
GT70212
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 NG-P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT70213
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 NG-P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT70214
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 NG-P
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:10-10-2024
|
|
|
|
|
|
|