DDC
| 710 |
Tác giả CN
| Đàm Trung Phường |
Nhan đề
| Đô thị Việt Nam /. Tập 2 / GS. Đàm Trung Phường. |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1995 |
Mô tả vật lý
| 170 tr. :ảnh ;30 cm. |
Phụ chú
| Chương trình KC.11 |
Từ khóa tự do
| Khung đô thị quốc gia |
Từ khóa tự do
| Không gian đô thị |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04853-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3574 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 446BBBC9-C27D-41E2-9B2F-DF3B36D2C2FF |
---|
005 | 201611230950 |
---|
008 | 160608s1995 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161123095319|zthuctap3 |
---|
082 | |a710|bĐA-P (2) |
---|
100 | |aĐàm Trung Phường |
---|
245 | |aĐô thị Việt Nam /.|nTập 2 /|cGS. Đàm Trung Phường. |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1995 |
---|
300 | |a170 tr. :|bảnh ;|c30 cm. |
---|
500 | |aChương trình KC.11 |
---|
653 | |aKhung đô thị quốc gia |
---|
653 | |aKhông gian đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04853-5 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04853
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 ĐA-P (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04854
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 ĐA-P (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04855
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 ĐA-P (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|