
DDC
| 624.19 |
Nhan đề
| Công trình ga và đường tàu điện ngầm / GS. IU. S. Frôlốp, GS. Đ. M. Gôlisưnski, GS. A. P. Lêđiaép; Người dịch: TS. Nguyễn Đức Nguôn; Hiệu đính: GS.TS. Nguyễn Văn Quảng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 360 tr. :ảnh ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Công trình tàu điện ngầm |
Tác giả(bs) TT
| A. P. Lêđiaép |
Tác giả(bs) TT
| Đ. M. Gôlisưnski |
Tác giả(bs) TT
| IU. S. Frôlốp |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Đức Nguôn |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(14): GT38679-92 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04839-41 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3568 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E0ADC930-1B94-45AA-BB9C-7C018BA36040 |
---|
005 | 202504090910 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54.000 |
---|
039 | |a20250409091044|blinhnm|c20181017094008|dlinhnm|y20161123093413|zthuctap3 |
---|
082 | |a624.19|bCÔN |
---|
245 | |aCông trình ga và đường tàu điện ngầm /|cGS. IU. S. Frôlốp, GS. Đ. M. Gôlisưnski, GS. A. P. Lêđiaép; Người dịch: TS. Nguyễn Đức Nguôn; Hiệu đính: GS.TS. Nguyễn Văn Quảng |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a360 tr. :|bảnh ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCông trình tàu điện ngầm |
---|
710 | |aA. P. Lêđiaép |
---|
710 | |aĐ. M. Gôlisưnski |
---|
710 | |aIU. S. Frôlốp |
---|
710 | |aNguyễn, Đức Nguôn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(14): GT38679-92 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04839-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/gavaduongtauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b9|c1|d10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04839
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04840
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04841
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT38679
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 CÔN
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT38680
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 CÔN
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT38681
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 CÔN
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT38682
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 CÔN
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT38683
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 CÔN
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT38684
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 CÔN
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT38685
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 CÔN
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|