DDC
| 728.8043 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Các tiêu chuẩn về công trình thể thao : Tiêu chuẩn Xây dựng Việt Nam / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 115 tr. :minh họa ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công trình thể thao |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04833-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3566 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 875A8623-E105-4091-AF14-DA0CBB030EE8 |
---|
005 | 201611230919 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000 |
---|
039 | |y20161123092256|zthuctap3 |
---|
082 | |a728.8043|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aCác tiêu chuẩn về công trình thể thao :|bTiêu chuẩn Xây dựng Việt Nam /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a115 tr. :|bminh họa ;|c31 cm. |
---|
653 | |aTiêu chuẩn Xây dựng |
---|
653 | |aCông trình thể thao |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04833-5 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04833
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.8043 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04834
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.8043 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04835
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.8043 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|