DDC
| 724.7 |
Tác giả TT
| Hội Kiến trúc sư Việt Nam |
Nhan đề
| Tổng hợp đề tài kiến trúc Việt Nam giai đoạn 2010 - 2015 / Hội Kiến trúc sư Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :[?],2015 |
Mô tả vật lý
| 410 tr. :ảnh ;26 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc sư |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật kiến trúc |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK04825-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3563 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C4C85994-D350-4E5A-B9EF-B4578067FC10 |
---|
005 | 201611230903 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161123090605|zthuctap3 |
---|
082 | |a724.7|bHÔI |
---|
110 | |aHội Kiến trúc sư Việt Nam |
---|
245 | |aTổng hợp đề tài kiến trúc Việt Nam giai đoạn 2010 - 2015 /|cHội Kiến trúc sư Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|b[?],|c2015 |
---|
300 | |a410 tr. :|bảnh ;|c26 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKiến trúc sư |
---|
653 | |aNghệ thuật kiến trúc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK04825-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04825
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
724.7 HÔI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04826
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
724.7 HÔI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào