
DDC
| 720.9 |
Tác giả CN
| Đặng Thái Hoàng |
Nhan đề
| Kiến trúc và người kiến trúc sư qua các thời đại /. Tập 1, Từ thời kỳ cổ đại đến thời kỳ văn nghệ phục hưng /PGS. KTS. Đặng Thái Hoàng. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. :ảnh ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc sư |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật kiến trúc |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04819-21 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3561 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B35B1D5A-3AF8-4A15-B348-76E29412CBD2 |
---|
005 | 202211031546 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 |
---|
039 | |a20221103155011|blinhnm|c20180524171309|dduocnd|y20161123085610|zthuctap3 |
---|
082 | |a720.9|bĐĂ-H (1) |
---|
100 | |aĐặng Thái Hoàng |
---|
245 | |aKiến trúc và người kiến trúc sư qua các thời đại /.|nTập 1,|pTừ thời kỳ cổ đại đến thời kỳ văn nghệ phục hưng /|cPGS. KTS. Đặng Thái Hoàng. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a124 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
653 | |aKiến trúc sư |
---|
653 | |aNghệ thuật kiến trúc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04819-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/1scannam2018/kientrucvanguoiktsquacacthoidai_2000/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c2|b0|d13 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04819
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 ĐĂ-H (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04820
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 ĐĂ-H (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04821
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 ĐĂ-H (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|