DDC
| 627.125 |
Tác giả CN
| Lương Phương Hậu |
Nhan đề
| Động lực học và công trình cửa sông / Lương Phương Hậu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Dòng chảy |
Từ khóa tự do
| Nền đất yếu |
Từ khóa tự do
| Đê biển |
Từ khóa tự do
| Luồng tàu cửa sông |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(184): GT43082-225, GT43228-65, GT43268-9 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00884-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 356 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0A82D836-7886-4FD5-90E6-C9BBA6F911DB |
---|
005 | 202309131048 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58000 |
---|
039 | |a20230913104838|bthuydh|c20220527144034|dlinhnm|y20160829155005|zlinhnm |
---|
082 | |a627.125|bLƯ-H |
---|
100 | |aLương Phương Hậu |
---|
245 | |aĐộng lực học và công trình cửa sông /|cLương Phương Hậu |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a341 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aDòng chảy |
---|
653 | |aNền đất yếu |
---|
653 | |aĐê biển |
---|
653 | |aLuồng tàu cửa sông |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(184): GT43082-225, GT43228-65, GT43268-9 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00884-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/dongluchocvacongtrinhcuasongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a187|b40|c2|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00884
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.125 LƯ-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00885
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.125 LƯ-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00886
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.125 LƯ-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT43082
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.125 LƯ-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT43083
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.125 LƯ-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT43084
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.125 LƯ-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT43085
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.125 LƯ-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT43086
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.125 LƯ-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT43087
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.125 LƯ-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT43088
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.125 LƯ-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|