| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3557 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 817141DB-06C5-4D6F-A0C1-0E6C43FDD1A9 |
---|
005 | 201704130830 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000 |
---|
039 | |a20170413083502|bduocnd|y20161122162446|zthuctap2 |
---|
082 | |a720.47|bKIÊ |
---|
245 | |aKiến trúc năng lượng và môi trường /|cPGS. TS. Ngô Thám...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a194 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKiến trúc sinh thái |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
710 | |aNguyễn Văn Điền |
---|
710 | |aNgô Thám |
---|
710 | |aNguyễn Hữu Dũng |
---|
710 | |aNguyễn Khắc Sinh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04812-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/sachkientruc/ktnangluong&moitruongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04812
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.47 KIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04813
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.47 KIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04814
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.47 KIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|